thề nguyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thề nguyền+ verb
- to give plighted word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thề nguyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thề nguyền":
thảo nguyên thề nguyền thỉnh nguyện - Những từ có chứa "thề nguyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vow ex-voto voluntary volunteer curse maledict free will semicircular swear prayer more...
Lượt xem: 470